| State/Nhà nước | |||
| Legislature/Lập pháp | Executive/Hành pháp | Judiciary/Tư pháp | |
| National Assembly/Quốc hội | Government/Chính phủ | People’s Court/Tòa án nhân dân | People’s Procuracy/ Viện kiểm sát nhân dân |
| People’s Council/Hội đồng nhân dân |
People’s Committee/UBND |
||
| State | Nhà nước |
| State Bodies/State Agencies/State Authorities | Cơ quan nhà nước |
| Competent State bodies/State agencies/State authorites | Cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
| The Socialist Republic of Vietnam | Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
| Independence – Freedom – Happiness | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
| President of the Socialist Republic of Vietnam | Chủ tịch nước CHXHCNVN |
| Vice President of the Socialist Republic of Vietnam | Phó Chủ tịch nước CHXHCNVN |
| Office of the President | Văn phòng Chủ tịch nước |
| Chairman of the Office of the President | Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước |
| Vice Chairman of the Office of the President | Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước |
| Assistant to the President | Trợ lý Chủ tịch nước |
| National Assembly/Parliament | Quốc hội | Chairman of National Assembly | Chủ tịch quốc hội |
| Vice Chairman of National Assembly | Phó Chủ tịch Quốc hội | ||
| Deputies of National Assembly | Đại biểu quốc hội | ||
| Standing Committee of the National Assembly | Ủy ban thường vụ Quốc hội | Standing Members | Ủy viên |
| Commission on People’s Aspiration | Ban dân nguyện | Head of Commission on People’s Aspiration | Trưởng ban dân nguyện |
| Deputy Head of Commission on People’s Aspiration | Phó trưởng ban dân nguyện | ||
| Commission on Delegate Affairs | Ban công tác đại biểu | Head of Commission on Delegate Affairs | Trưởng ban công tác đại biểu |
| Legislation Research Institute | Viện nghiên cứu lập pháp | Director of Institute | Viện trưởng |
| Deputy Director of Institue | Phó Viện trưởng | ||
| National Assembly Office | Văn phòng Quốc hội | Chairman of National Assembly Office | Chủ nhiệm văn phòng quốc hội |
| Council on Ethnic Minorities | Hội đồng dân tộc | President of Council on Ethnic Minorities | Chủ tịch Hội đồng dân tộc |
| Committee on Laws | UB pháp luật | Chairman of Committee on Laws | Chủ nhiệm UB pháp luật |
| Committee on Justice | UB Tư pháp | Chairman of Committee on Justice | Chủ nhiệm UB Tư pháp |
| Committee on Economy | UB Kinh tế | Chairman of Committee on Economy | Chủ nhiệm UB Kinh tế |
| Committee on Finance – Budget | UB Tài chính Ngân sách | ||
| Committee on Defense and Security | UB Quốc phòng và An Ninh | ||
| Committee on Culture, Education, Youths, Teenargers and Children | UB Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi Đồng | ||
| Committee on Social Affairs | UB các vấn đề xác hội | ||
| Committee on Science, Technology and Environment | UB Khoa học, Công nghệ và Môi trường | ||
| Committee on External Relations | UB Đối ngoại | ||
| Government | Chính phủ | Prime Minister | Thủ tướng |
| Permanent Deputy Prime Minister | Phó TTg Thường trực | ||
| Deputy Prime Minister | Phó TTg | ||
| Ministry | Bộ | Minister of National Defense | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng |
| Deputy Minister | Thứ trưởng | ||
| Permanent Deputy Minister | Thứ trưởng thường trực | ||
| Ministry Office | Văn phòng Bộ | Chief of Ministry office | Chánh văn phòng bộ |
| Deputy Chief of Ministry Office | Phó Chánh văn phòng bộ | ||
| Ministry Inspectatorate | Thanh tra Bộ | Chief Inspector | Chánh thanh tra |
| Ministry of National Defense | Bộ Quốc phòng | MND | |
| Ministry of Public Security | Bộ Công an | MPS | Department/Sở |
| Ministry of Foreign Affairs | Bộ Ngoại giao | MOFA/Department of External Relations/Sở Ngoại vụ | Director of Department/Giám đốc Sở |
| Ministry of Justice | Bộ Tư pháp | MOJ/DOJ | Division/Phòng |
| Ministry of Finance | Bộ Tài chính | MOF/DOF | Head of Devision/Trưởng phòng |
| Ministry of Industry and Trade | Bộ Công Thương | MOIT/DOIT | Board/Ban |
| Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs | Bộ Lao động, Thương binh và Xã Hội | MOLISA/DOLISA | Head of Board/Trưởng ban |
| Ministry of Transport | Bộ Giao thông vận tải | MOT/DOT | |
| Ministry of Construction | Bộ Xây dựng | MOC/DOC | |
| Ministry of Information and Communications | Bộ Thông tin và Truyền thông | MIC/DIC | |
| Ministry of Education and Training | Bộ Giáo dục và Đào tạo | MOET/DOET | |
| Ministry of Agriculture and Rural Development | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | MARD/DARD | |
| Ministry of Planning and Investment | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | MPI/DPI | |
| Ministry of Home Affairs | Bộ Nội vụ | MOHA/DOHA | |
| Ministry of Health | Bộ Y tế | MOH/DOH | |
| Ministry of Science and Tecnology | Bộ Khoa học và Công nghệ | MOST/DOST | |
| Ministry of Culture, Sports and Tourism | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | MOCST/DOCST | |
| Ministry of Natural Resources and Environment | Bộ Tài nguyên và Môi trường | MONRE/DONRE | |
| Government Inspectorate | Thanh tra Chính phủ | GI | Inspector-General/Tổng Thanh tra Chính phủ |
| The State Bank of Vietnam | Ngân hàng Nhà nước | SBV | Governor of SBV/Thống đốc |
| Office of the Government | Văn phòng Chính phủ | GO | |
| Ministerial – level agencies | Cơ quan ngang bộ/Heads of Ministerial – level agencies – Thủ trưởng cơ quan ngang bộ | ||
| State Auditor General | Tổng Kiểm toán Nhà nước | ||
| Directorate | Tổng Cục | Director General | Tổng Cục trưởng |
| Department/Authority/Agency | Cục | Director | Cục Trưởng |
| Department | Vụ | Director | Vụ trưởng |
| Branch | Chi cục | Manager | Chi cục trưởng |
| Academy | Học viện | President of Acadamy | Giám đốc học viện |
| Institute | Viện | Director of Institute | Viện trưởng |
| Centre | Trung tâm | Director of Centre | Giám đốc trung tâm |
| Senior Official | Chuyên viên cao cấp | Principal Official | Chuyên viên chính |
| Official | Chuyên viên | Inspector | Thanh tra viên |
| Senior Inspector | Thanh tra viên cao cấp | Principal Inspector | Thanh tra viên chính |
| Court/Law Court/Court of Law | Tòa án | People’s Court | Tòa án nhân dân |
| Supreme | Tối cao | Supreme People’s Court | Tòa án nhân dân tối cao |
| Superior | Cấp cao | Superior People’s Court | Tòa án nhân dân cấp cao |
| Provincial | Cấp tỉnh | Provincial People’s Court/People’s Court Provincial Level | Tòa án nhân dân cấp tỉnh |
| District | Cấp huyện | District People’s Court/People’s Court District Level | Tòa án nhân dân cấp huyện |
| Military Court | Tòa án Quân sự | First Instance Court | Tòa Sơ thẩm |
| Court of Appeal/Appellate Court | Tòa Phúc thẩm | Criminal Court | Tòa hình sự |
| Civil Court | Tòa Dân sự | Administrative Court | Tòa hành chính |
| Economic Court | Tòa kinh tế | Labour Court | Tòa Lao động |
| Family and Juvenile Court | Tòa gia đình và người chưa thành niên | Tribunal | Phiên tòa |
| Judical Council | Hội đồng thẩm phán | Judical Committee | UB Thẩm phán |
| Procuracy | Viện Kiểm Sát | People’s Procuracy | VKS Nhân dân |
| Hanoi Capacity | Thủ Đô Hà Nội | Hanoi External Relations Department | Sở Ngoại vụ Hà Nội |
| Ho Chi Minh City | Thành phố Hồ Chí Minh | Department of External Relations in Ho Chi Minh City | Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh |
| Province | Tỉnh | People’s Committee of Binh Duong Province | UBND tỉnh Bỉnh Dương |
| District | Huyện, Quận | People’s Council of Ba Dinh District | Hội đồng nhân dân Quận Ba Đình |
| Commune | Xã | People’s Committee of TanThanhDong Commune | UBND xã Tân Thạnh Đông |
| Ward | Phường | People’s Council of Vo Thi Sau Ward | Hội đồng nhân dân phường Võ Thị Sáu |
| Town | Thị trấn | People’s Committee of Cu Chi Town | UBND Thị trấn Củ Chi |
| Chairman of the People’s Committee | Chủ tịch UBND | Chairman of Cu Chi District People’s Committee | Chủ tịch UBND huyện Củ Chi |

Tiếng Việt