| Land user | Người sử dụng đất |
| Domestic organization | Tổ chức trong nước |
| Domestic household/individual | Hộ gia đình/cá nhân trong nước |
| Community of citizens | Cộng đồng dân cư |
| Religious establishment | Cơ sở tôn giáo |
| Foreign organization with diplomatic functions | Tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao |
| Vietnamese residing overseas | Người VN định cư ở nước ngoài |
| Foreign -invested enterprise/foreign-owned enterprise | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
| Classification of land | Phân loại đất |
| Agricultural land | Đât nông nghiệp |
| Land for planting annual crops | Đất trồng cây hàng năm |
| Land for rice cultivation | Đất trồng lúa |
| Land for planting perennial crops | Đất trồng cây lâu năm |
| Forest land for production | Đất rừng sản xuất |
| Protective forest land | Đất rừng phòng hộ |
| Specialised use forest land | Đất rừng đặc dụng |
| Land for aquaculture | Đất nuôi trồng thủy sản |
| Land for salt production | Đất làm muối |
| Residential land | Đất ở |
| Land for trading and commercial purposes | Đất thương mại, dịch vụ |
| Land use | Sử dụng đất |
| Allocation of land without collection of land use fees
Land use fees Allocation of land |
Giao đất không thu tiền sử dụng đất
Tiền sử dụng đất Giao đất |
| Allocation of land with collection of land use fees | Giao đất có thu tiền sử dụng đất |
| Lease of land with collection of annual rent
Lease of land Annual rent Rent = rental |
Thuê đất thu tiền thuê đất hàng năm
Thuê đất Tiền thuê đất hàng năm Tiền thuê đất |
| Lease of land with one-time payment of rent for the entire lease term = lease of land with lump-sum payment of rent for the entire lease term
One-time payment of rent = lump-sum payment of rent Lease term |
Thuê đất trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê
Trả tiền thuê đất một lần Thời gian thuê |
| Conversion of land use purpose
Land use purpose |
Chuyển mục đích sử dụng đất
Mục đích sử dụng đất |
| Land use term | Thời hạn sử dụng đất |
| Land used on stable and long-term basis
On stable Long-term basis |
Đất sử dụng ổn định lâu dài
ổn định lâu dài |
| Land use for a definite duration
Definite duration |
Đất sử dụng có thời han
Có thời hạn |
| Industrial zone | Khu công nghiệp |
| Processing zone | Khu chế xuất |
| Hi-tech zone | Khu công nghệ cao |
| Land registration | Đăng ký đất đai |
| Certificate of land use right | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
| Certificate of land use right and ownership of residential house and other assets attached to land = land use right certificate (LURC)
Land use right Ownership of residential house Other assets attached to land |
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
Quyền sử dụng đất Quyền sở hữu nhà ở Tài sản khác gắn liền với đất |
| Land use zoning | Quy hoạch sử dụng đất |
| Land use plan | Kế hoạch sử dụng đất |
| Cadastral map/administrative boundary map | Bản đồ địa chính |
| Land parcel | Thửa đất |
| Land map | Tờ bản đồ địa chính |
| Land rent/land rental | Tiền thuê đất |
| Initial registration | Đăng ký lần đầu |
| Registration of changes | Đăng ký biến động |
| Land price | Giá đất |
| Land clearance | Giải phóng mặt bằng |
| Land resumption | Thu hồi đất |
| Land requistion | Trưng dụng đất |
| Conpensation, assistance and resetlement | Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
| Residential housing | Nhà ở |
| Separate house = individual residential house | Nhà ở riêng lẻ |
| Apartment building | Nhà chung cư |
| Parts under private ownership in an apartment building | Phần sở hữu riêng trong tòa nhà chung cư |
| Parts under common ownership in an apartment building | Phần sở hữu chung trong nhà chung cư |
| Commercial residential house | Nhà ở thương mại |
| Official residential housse | Nhà ở công vụ |
| Social residential house | Nhà ở xã hội |
| Available residential house | Nhà ở có sẵn |
| Residential housse to be formed in the future = future residential house | Nhà ở hình thành trong tương lại |
| Sale and purchase of residential house | Mua bán nhà ở |
| Transfer of contracts for sale and purchase of residential house | Chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở |
| Lease of residential house | Cho thuê nhà ở |
| Hire purchase of residential housse | Thuê mua nhà ở |
| Donation of residential house | Tặng cho nhà ở |
| Exchange of residential house | Hoán đổi nhà ở |
| Inheritance of residential house | Thừa kề nhà ở |
| Mortgage of residential house | Thế chấp nhà ở |
| Capital contribution of residential house | Góp vốn bằng nhà ở |
| Lending and rent-free residence in residential house | Cho mượn nhà nhà |
| Authorisation to manage residential house | ủy quyền quản lý nhà ở |
| Warranty | Bảo hành |
| Maintenance | Bảo trì |
| Renovation | Cải tạo |
| [license name] No. [#] issued by [authority] on [1st issue date] as amended for [#]th time on [last amended date] | |
| Distributing and designating land | Phân phối và phân bổ đất đai |
| Used for objective of | Vì mục tiêu |
| Socio-economic developent | Phát triển kinh tế xã hội |
| National defence and security | An ninh quốc phòng |
| Environmental protection | Bảo vệ môi trường |
| Climate change adaption | ứng phó biến đổi khí hậu |
| On the basis of | Trên cơ sở |
| Land’s potential | Tiềm năng của đất |
| Industries and sectors | Ngành và lĩnh vực |
| Administrative unit | Đơn vị hành chính |
| Specified period | Khoản thời gian xác định |
| Related geograpical features | Đặc điểm địa lý liên quan |
| Communes | Xã |
| Townships | Thị trấn |
| The amount of money | Số tiền, khoản tiền |
| Payable to so | Phải trả cho ai |
| Allocate the land | Giao đất |
| Permit conversion of land use purpose | Cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất |
| Recognize the land use right | Công nhận quyền sử dụng đất |
| Decision allocating land | Quyết định giao đất |
| Grant the land use right | Trao quyền sử dụng đất |
| Entity | Chủ thể |
| Requirements for land use | Nhu cầu sử dụng đất |
| On a periodic basis for | Trên cơ sở định kỳ |
| In a periodic cycle | Chu trình |
| A decision-granting the land use right | Quyết định trao quyền sử dụng đất |
| A contract for lease of the land use right | 1 hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất |
| Exchange | hoán đổi |
| Transfer = assign | Chuyển nhượng |
| Inheritance | Thừa kế |
| Giving as a gift or donation of land use right | Tặng cho quyền sử dụng đất |
| Capital contribution by using the land use right | Góp vốn bằng quyền sử dụng đất |
| A decision resuming the land use right | Quyết định thu hồi quyền sử dụng đất |
| Committed a breach of = breach of | Vi phạm |
| Land relationship | Quan hệ đất đai |
| On land area unit | Đơn vị sử dụng đất |
| Permitted use | Mục đích sử dụng đất |
| Land use term | Thời hạn sử dụng đất |
| Origin of land use right | Nguồn gốc sử dụng đất |
| N/A not available/not applicable | không |
| Construction | Xây dựng |
| Pre-feasibility study report on investment in construction | Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi đầu tư xây dựng |
| Feasibility study report on investment in contruction | Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng |
| Eco-technical report on investment in contructrion | Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng |
| Red-lined boundary | Chỉ giới đường đỏ |
| Construction boundary | Chỉ giới xây dựng |
| Construction works | Công trình xây dựng |
| Standard ground floor level of construction works | Cốt xây dựng |
| Appraisal | Thẩm định |
| Verification | Thẩm tra |
| Concept design | Thiết kế cơ sở |
| Preliminary design | Thiết kế cơ sở |
| Technical design | Thiết kế kỹ thuật |
| Construction permit | Giấy phép xây dựng |
| Definite-term construction permit | Giấy phép xây dựng có thời hạn |
| Phased constructrion permit | Giấy phép xây dựng theo giai đoạn |
| Room | Phòng |
| Orientation | Hướng |
| Ceiling | Trần |
| Semi-detached house | Nhà ghép đôi |
| Terraced house | Nhà riêng lẽ |
| Cottage | Nhà ở nông thôn |
| Bungalow | Nhà gỗ |
| Downstairs | Tầng trệt |
| Electric equipment | Thiết bị điện |
| Water equipment | Thiết bị nước |
| Furniture | Nội thất |
| Saleable area | Diện tích xây dựng |
| Balcony | Ban công |
| Carpet area | Diện tích thông thủy |
| Builtup area | Diện tích tim tường |
| Living room | Phòng khách |
| Bed room | Phòng ngủ |
| Bath room | Phòng tắm |
| Dinning room | Phòng ăn |
| Kitchen | Nhà bếp |
| Yard | Sân |
| Garden | Vườn |
| Garade | Nhà để xe |
| Decorating | Trang trí |
| Air condition | Điều hòa |
| Hallway | Hành lang |
| Wall | Tường nhà |
| Window | Cửa sổ |
| Shutter | Cửa chớp |
| Porch | Mái hiên |

Tiếng Việt