LOAN AND SECURITY/VAY VÀ BẢO ĐẢM

LoanCho vay
Creditor/lenderBên cho vay
Debtor/borrowerBên vay
PrincipalNợ, gốc
InterestLãi
Interest rateLãi suất
Fund use planKế hoạch sử dụng vốn
Loan use purposeMục đích sử dụng vốn
Loan termThời hạn vay
Short-term loanVay ngắn hạn < 12 tháng
Medium-term loanVay trung hạn 12 tháng < 5 năm
Long-term loanVay dài hạn > 5 năm
Repayment periodKỳ hạn trả nợ
Debt reschedulingGia hạn khoản nợ
Extension of loan termGia hạn thời hạn vay
Disbursement (availment) = drawdownGiải ngân
PrepaymentTrả nợ trước hạn
RepaymentTrả nợ
Overdue debtNợ quá hạn
Due debtNợ đến hạn
AccelerationThu hồi nợ trước hạn
Currency for loan and repaymentĐồng tiền vay và trả nợ
Loan limit (credit line)Giới hạn tín dụng
On-shot loanKhoản vay từng lần
Sypdicated loanKhoản vay hợp vốn
Material adverse effect (MAE)ảnh hưởng bất lợi đáng kể
Change of controlThay dổi quyền kiểm soát
Event of defaultSự kiện vi phạm
Debt service reserve accountTài khoản dự phòng trả nợ
Project accountsTài khoản dự án
Insurance proceedsQuyền lợi bảo hiểm
To obtain loan fundsVay tiền
Onshore or offshore lendersBên cho vay trong hoặc ngoài nước
Non-residentsNgười không cư trú
Supervision and monitoringGiám sát và kiểm tra
Must be registered with the SBVPhải đăng ký với SBV
Registration process = approval processQuy trình xin chấp thuận
Funds/AdvanceKhoản vay
Approval DateNgày chấp thuận
Authorized signatoryNgười được ủy quyền ký
Availability periodThời hạn giải ngân
Bank guarateeBảo lãnh ngân hàng
BenificiaryNgười thụ hưởng
In such formal ofTheo mẫu của
Standby letter of creditThư tín dụng có sẵn
Bind bondBão lãnh dự thầu
Performance bondBảo lãnh thực hiện hợp đồng
GuaranteeBảo lãnh
Base rateLãi suất cơ sở
Facilities/FacilityCác khoản tín dụng/Khoản tín dụng
Cost of fundsChi phí huy động vốn
Prime rateLãi suất cơ bản
Business dayNgày làm việc
DefaultVi phạm
Even of defaultSự kiện vi phạm
Facility letterThỏa thuận tính dụng
Facility documentsVăn kiện tín dụng
Foreign exchange transactionGiao dịch ngoại hối
Spot, forward, swapGiao dịch ngay, kỳ hạn, hoán đổi
Funding costChi phí huy động vốn
MarginLãi suất biên
Maturity dateNgày đáo hạn
ObligationsCác nghĩa vụ
ObligatorBên có nghĩa vụ
Outstanding amountSố dư nợ
OverdraftThấu chi
Direct or ContigentTrực tiếp hoặc tiềm tàng
IndebtednessTiên nợ
ReimbursementHoàn trả
Default interestLãi quá hạn
PenaltiesTiền phạt
CostsChi phí
ExpensesPhí tổn
Negotiable instrumentsCông cụ chuyển nhượng
DraftsHối phiếu
SecurityBiện pháp bảo đảm
Security documentsVăn kiện bảo đảm
Trade Finance General AgreementThỏa thuận chung về tài chính và thương mại
Sanction lists or prohibitionsDanh sách xử phạt hoặc cấm
Prohibited transactionGiao dịch bị cấm
Sanction programsChương trình xử phạt
International anti-money laundering organizationTổ chức chống rữa tiền quốc tế
Subject toCăn cứ vào
In form and substance satisfactory to the BankMẫu và nội dung được ngân hàng chấp thuận.
MiscellaneousCác vấn đề khác
the proposed drawdown dateNgày giải ngân dự kiến
CommissionsHoa hồng
UndertakingsCam kết
Negative pledgeCam kết không thực hiện
Set offBù trừ
Foreign loanKhoản vay nước ngoài
No-government guaranteed foreign loan (self-borrowed and self-repayed foreign loan)Khỏa vay nước ngoài không được hính phủ bảo lãnh (khoản vay tự trả)
Government guaranteed foreign loanKhoản vay nước ngoài được chính phủ bảo lãnh
Foreign medium and long-term loansKhoản vay trung và dài hạn nước ngoài (SBV approval)
Foreign short-term loánKhoản vay ngắn hạn nước ngoài
Registration for foreign loanĐăng ký khoản vay nước ngoài
Registration for changes in foreign loanĐăng ký thay đổi khoản vay nước ngoài
Foreign loan and repayment accountTài khoản vay, trả nợ nước ngoài
Securing partyBên bảo đảm
Secured partyBên nhận bảo đảm
Secured obligationsNghĩa vụ bảo đảm
Security agentĐại lý quản lý tài sản bảo đảm
Facility agentĐại lý khoản vay
Secured assetsTài sản bản đảm
Existing assetsTài sản hiện hữu
Future assets = assets to be formed in the futureTài sản hình thành trong tương lai
Lien/encumbrance/securityBiện pháp bảo đảm
PledgeCầm cố
MortageThế chấp
Deposit = performance bondĐặt cọc
Security depositKý cược
Escrow deposit/escrowKý quỹ
Reserve of ownership rightsBảo lưu quyền sở hữu
GuaranteeBảo lãnh
Fidelity guaranteeTín chấp
Retention of propertyCầm giữ tài sản
security registrationĐăngký giao dịch bảo đảm
National registration agency for secured transaction (NRAST)Cục đăng ký giao dịch bảo đảm
Foreclosure noticeThông báo xử lý tài sản
Foreclosure proceedingsThủ tục xử lý tài sản
Payment priority rankingThứ tự xử lý tài sản thanh toán
Valuable papersGiấy tờ có giá
Fixed and floating assetsTài sản cố định lưu động
Machinery and inventoryThiết bị hàng tồn kho
Immovable assets = real estate = real propertyBất động sản
Contractual rightQuyền theo hợp đồng
Mandatory registration requirementYêu cầu đăng ký bắt buộc
The revelant land registration office in the province where the land is locatedVp đăng ký đất đai

 

Liên hệ với chúng tôi
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0944.414.561